GIỚI THIỆU CHUNG

Torlon® PAI là dòng nhựa có thể xử lý nóng chảy, hiệu suất cao nhất, được đặc trưng bởi khả năng chống chịu nhiệt độ cao vượt trội. Torlon® PAI có khả năng hoạt động trong điều kiện căng thẳng khắc nghiệt ở nhiệt độ liên tục đến 260 °C (500 °F).
Các bộ phận được gia công từ Torlon® PAI mang lại cường độ nén cao hơn và khả năng chống va đập cao hơn hầu hết các loại nhựa kỹ thuật tiên tiến. Là vật liệu vô định hình có Tg (nhiệt độ chuyển thủy tinh) là 537°F (280°C), hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính cực thấp và khả năng chống rão cao của Torlon® PAI mang lại độ ổn định kích thước tuyệt vời trong toàn bộ phạm vi sử dụng của nó.
Chu trình sau xử lý đôi khi được khuyến nghị cho các bộ phận được chế tạo từ các hình dạng ép đùn khi cần tối ưu hóa khả năng kháng hóa chất và hoặc hiệu suất mài mòn. Đối với các hình dạng lớn hoặc hình học tùy chỉnh như thanh hình ống.
Torlon® PAI đúc nén mang đến cho các nhà thiết kế tính kinh tế và tính linh hoạt cao nhất. Một số ứng dụng của Torlon® PAI: electrical connectors, bearing cages, mandrels, chip nests and sockets, and labyrinth seals.

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Torlon® 7530 là polyamide-imide được gia cố bằng sợi carbon 30% được đúc nén với 1-5% PTFE thể hiện độ bền và độ cứng vượt trội trong các ứng dụng mài mòn không mài mòn.

Torlon® 7530 có hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính thấp nhất trong tất cả các vật liệu PAI, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định kích thước đặc biệt và liên quan đến nhiệt độ khắc nghiệt.

Một số tính chất nổi bật của Torlon® 7530 PAI:
– Lowest coefficient of thermal expansion of all PAIs
– 30% carbon fiber-reinforced
– Outstanding strength and stiffness in non-abrasive wear applications

ỨNG DỤNG

Torlon® 7530 PAI được ứng dụng trong một số lĩnh vực như:
– Bearings
– Bushings
– Connectors
– Gears
– Impellers

Technical datasheet

https://www.mcam.com/en/products/shapes/extreme/duratron-pai/duratron-t7530-pai