GIỚI THIỆU CHUNG

Vào cuối những năm 1940, Robert Rulon-Miller đã thử nghiệm một loại vật liệu mới, sử dụng PTFE (polytetrafluorethylene) làm thành phần để phát triển một loại vật liệu mới nhằm đảm bảo chức năng mượt mà hơn và tuổi thọ sử dụng lâu hơn. Ông đã khám phá ra một công thức mới và gọi nó là “Rulon”. Vào năm 1957, vật liệu này chính thức được đăng ký nhãn hiệu là Rulon®. Loại vật liệu Rulon® đầu tiên này được gọi là “Rulon A” (sau này được thay thế bằng AR).

Rulon® đã mở rộng từ công thức ban đầu thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt được thiết kế để phục vụ cho nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau.

Vật liệu Rulon® được biết đến với hệ số ma sát thấp, khả năng chống mài mòn tuyệt vời, phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng và tính trơ về mặt hóa học. Các ứng dụng phổ biến của Rulon® bao gồm seals, piston rings, bearings, and electrical insulation

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Rulon® 488 là vật liệu màu ngọc lam xỉn ban đầu được phát triển để sử dụng với bề mặt sơn. Khả năng chống mài mòn tuyệt vời của Rulon® 488, đặc biệt là trong môi trường cực kỳ khô, khiến Rulon® 488 trở thành lựa chọn tuyệt vời cho máy nén khí hydro và khí tự nhiên. Rulon® 488 có khả năng chịu tải cao hơn Rulon® J và khả năng chống mài mòn cao hơn Rulon® 123.

Rulon® 488 có khả năng chống axit và kiềm tuyệt vời. Rulon® 488 đã được sử dụng làm ổ trục sấy Veneer trong ngành công nghiệp ván ép.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Temperature – Range-240 °C To 288 °C
Max PV (Continuous) (Mpa x m/s)​0.35
Maximum P – MPa6.9
Max V (no load) (m/s)​2.0
Shaft Hardness – MinimumRb25
Friction – static & dynamic​0.10-0.30
Elongation ASTM D638​175%
Tensile Strength ASTM D638 Mpa​13.8
Deformation Under Load4.0%
Specific Gravity​2.25

ỨNG DỤNG

Rulon® 488 được ứng dụng trong một số lĩnh vực như:
• Seals For High Temperatures
• Bearings
• Bushings
• Cams
• Cam Followers
• Gears
• Guides
• Insulators
• Liners
• Rollers
• Seals
• Sleeves
• Thrust Washers
• Valve Seats
• Wear Surfaces